|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 008 |
s2021 vm 000 0 vie d |
| 020 |
|
|
|a 9786043288483
|c 109.000đ
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|
| 100 |
1 |
|
|a Trần, Giang Sơn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lược sử Thế giới hiện đại/
|c Trần Giang Sơn biên soạn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Hồng Đức,
|c 2021.
|
| 300 |
|
|
|a 242 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
|
|
|a Giải thích về những sự kiện, nhân vật, những kỳ quan trong thế giới hiện đại.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử
|
| 653 |
|
|
|a Thế giới.
|
| 653 |
|
|
|a Hiện đại.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử hiện đại.
|
| 856 |
|
|
|u
|
| 907 |
|
|
|a .b10377633
|b 12-10-24
|c 08-10-24
|
| 998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10002
|b 08-10-24
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 902 |
|
|
|a thuyhb
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 0
|i M.0049336
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1082795x
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 1
|i M.0049337
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827961
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 2
|i M.0049338
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827973
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 3
|i M.0049339
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827985
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 4
|i M.0049340
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827997
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 0
|i D.0026139
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10827390
|z 08-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.8
|b TR.121.GI
|g 1
|i D.0026140
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 109.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827407
|z 08-10-24
|