|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 008 |
s2021 vm 000 0 vie d |
| 020 |
|
|
|a 8935075951426
|c 129.000đ
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|
| 100 |
1 |
|
|a Trần, Giang Sơn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lược sử thế giới cận đại/
|c Trần Giang Sơn biên soạn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Hồng Đức,
|c 2021.
|
| 300 |
|
|
|a 423 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
|
|
|a Giải thích về những sự kiện, nhân vật, những kỳ quan trong thế giới trung đại.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử
|
| 653 |
|
|
|a Cận đại.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử cận đại.
|
| 653 |
|
|
|a Thế giới.
|
| 856 |
|
|
|u
|
| 907 |
|
|
|a .b10377657
|b 12-10-24
|c 08-10-24
|
| 998 |
|
|
|a (5)10005
|a (2)10002
|b 08-10-24
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 902 |
|
|
|a thuyhb
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 0
|i M.0049346
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1082800x
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 1
|i M.0049347
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10828011
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 2
|i M.0049348
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10828023
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 3
|i M.0049349
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10828035
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 4
|i M.0049350
|j 0
|l 10005
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10828047
|z 11-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 0
|i D.0026143
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827432
|z 08-10-24
|
| 945 |
|
|
|a 909.07
|b TR.121.GI
|g 1
|i D.0026144
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 1
|p 129.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10827444
|z 08-10-24
|