Huế còn lại với di sản/
Tập hợp những bài viết với chủ đề về di sản văn hóa Huế như: Phong thuỷ trong quy hoạch đô thị Huế một cái nhìn lịch sử; sông Hương và đô thị Huế; những đặc điểm truyên thống của đô thị Huế...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Nxb. Hà Nội,
2023.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 8s2023 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786045589533 |c 249.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 959.749 |b PH.105.TH | |
100 | 1 | |a Phan, Thanh Hải. | |
245 | 1 | 0 | |a Huế còn lại với di sản/ |c Phan Thanh Hải. |
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Hà Nội, |c 2023. | ||
300 | |a 366 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Tập hợp những bài viết với chủ đề về di sản văn hóa Huế như: Phong thuỷ trong quy hoạch đô thị Huế một cái nhìn lịch sử; sông Hương và đô thị Huế; những đặc điểm truyên thống của đô thị Huế... | ||
653 | |a Di sản văn hóa. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Thừa Thiên Huế | ||
856 | |u | ||
907 | |a .b10377682 |b 12-10-24 |c 08-10-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 08-10-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 0 |i M.0049361 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827651 |z 11-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 1 |i M.0049362 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827663 |z 11-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 2 |i M.0049363 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827675 |z 11-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 3 |i M.0049364 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827687 |z 11-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 4 |i M.0049365 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827699 |z 11-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 0 |i D.0026149 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827493 |z 08-10-24 | ||
945 | |a 959.749 |b PH.105.TH |g 1 |i D.0026150 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1082750x |z 08-10-24 |