Văn hóa vật chất và văn hóa xã hội thời kì Đại Việt/
Trình bày khái niệm và lịch sử nghiên cứu; Lịch sử nghiên cứu văn hóa vật chất và văn hóa xã hội thời kỳ Đại Việt; Văn hóa vật chất: Các nghề trồng trọt, chăn nuôi, nghề thủ công, nghề buôn, ẩm thực, trang phục, nhà cửa, đi lại và vận chuyển; Văn hóa xã hội: Gia đình và dòng họ, lãng xã, đô thị, quố...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2023 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043892758 |c 490.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 959.7 |b V.115 | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Kính. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Văn hóa vật chất và văn hóa xã hội thời kì Đại Việt/ |c Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Duy Hinh, Trần Bình, Vũ Hoàng Hiếu. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2023. | ||
| 300 | |a 754 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Trình bày khái niệm và lịch sử nghiên cứu; Lịch sử nghiên cứu văn hóa vật chất và văn hóa xã hội thời kỳ Đại Việt; Văn hóa vật chất: Các nghề trồng trọt, chăn nuôi, nghề thủ công, nghề buôn, ẩm thực, trang phục, nhà cửa, đi lại và vận chuyển; Văn hóa xã hội: Gia đình và dòng họ, lãng xã, đô thị, quốc gia. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Thời kì Đại Việt. | ||
| 653 | |a Văn hóa xã hội. | ||
| 653 | |a Văn hóa vật chất. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn,Xuân Kính |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Nguyễn, Duy Hinh |e Tác giả | ||
| 700 | |a Trần, Bình |e Tác giả | ||
| 700 | |a Vũ, Hoàng Hiếu |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10377712 |b 10-10-24 |c 10-10-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b 10-10-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 959.7 |b V.115 |g 0 |i D.0026157 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 490.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827572 |z 10-10-24 | ||
| 945 | |a 959.7 |b V.115 |g 1 |i D.0026158 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 490.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10827584 |z 10-10-24 | ||