Biên mục mô tả trong nghiệp vụ thư viện/
Trình bày khái niệm về công tác biên mục; Các biểu ghi thư mục; giới thiệu khung mô tả thư tịch theo tiêu chuẩn quốc tế (ISBD) và các quy tắc biên mục khối Anh - Mỹ xuất bản lần 2 (AACR2R); các vùng mô tả; Mô tả ấn phẩm rời; Các tiêu để, nhan đề đồng nhất và các tham chiếu......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2019 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786048040581 |c 155.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 025.32 |b L.250.NG | |
100 | 1 | |a Lê, Ngọc Oánh. | |
245 | 1 | 0 | |a Biên mục mô tả trong nghiệp vụ thư viện/ |c Lê Ngọc Oánh, Nguyễn Thị Trúc Hà |
260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2019. | ||
300 | |a 403 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày khái niệm về công tác biên mục; Các biểu ghi thư mục; giới thiệu khung mô tả thư tịch theo tiêu chuẩn quốc tế (ISBD) và các quy tắc biên mục khối Anh - Mỹ xuất bản lần 2 (AACR2R); các vùng mô tả; Mô tả ấn phẩm rời; Các tiêu để, nhan đề đồng nhất và các tham chiếu... | ||
653 | |a Biên mục. | ||
653 | |a Mô tả tài liệu. | ||
653 | |a Nghiệp vụ | ||
653 | |a Thư viện. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Trúc Hà |e Tác giả | |
856 | |u | ||
907 | |a .b10377815 |b 16-10-24 |c 15-10-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 15-10-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhb | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 2 |i M.0049410 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829611 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 3 |i M.0049411 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829623 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 4 |i M.0049412 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829635 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 5 |i M.0049413 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829647 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 6 |i M.0049414 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829659 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 0 |i D.0026177 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10829593 |z 15-10-24 | ||
945 | |a 025.32 |b L.250.NG |g 1 |i D.0026178 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1082960x |z 15-10-24 |