Hý kịch Việt Nam: Ngàn năm đồng vọng/
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh,
2024.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786044836423 |c 155.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 895.922234 |b B.510.Q | |
100 | 1 | |a Bùi, Quang Thắng. | |
245 | 1 | 0 | |a Hý kịch Việt Nam: |b Ngàn năm đồng vọng/ |c Bùi Quang Thắng. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nxb. Tổng hợp tp. Hồ Chí Minh, |c 2024. | ||
300 | |a 303 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Hài kịch. | ||
653 | |a Kịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Thế kỷ 20. | ||
856 | |u | ||
907 | |a .b10378716 |b 20-11-24 |c 13-11-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 13-11-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i M.0049694 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848721 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i M.0049695 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848733 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i M.0049696 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848745 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i M.0049697 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848757 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i M.0049698 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848769 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i D.0026353 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1083400x |z 13-11-24 | ||
945 | |a 895.922234 |b B.510.Q |g 0 |i D.0026354 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 155.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834011 |z 13-11-24 |