Thời gian và nhân chứng: Hồi ký của các nhà báo/ T.1.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị Quốc gia Sự thật,
2023.
|
Edition: | Xuất bản lần thứ 2. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00004449 | ||
005 | 20080403150407.0 | ||
008 | 080402s2023 vm vie d | ||
020 | |a 9786045787571 |c 160.000đ | ||
082 | 0 | |a 895.922803 |b H.100.M | |
100 | 1 | |a Hà, Minh Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Thời gian và nhân chứng: |b Hồi ký của các nhà báo/ |c Hà Minh Đức chủ biên |n T.1. |
250 | |a Xuất bản lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị Quốc gia Sự thật, |c 2023. | ||
300 | |a 363 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Hồi ký | ||
653 | |a Nhà báo. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Nhân chứng. | ||
653 | |a Văn học hiện đại. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10378741 |b 20-11-24 |c 13-11-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 13-11-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i M.0049674 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848526 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i M.0049675 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848538 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i M.0049676 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1084854x |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i M.0049677 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848551 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i M.0049678 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848563 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i D.0026359 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834060 |z 13-11-24 | ||
945 | |a 895.922803 |b H.100.M |g 0 |i D.0026360 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 160.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834072 |z 13-11-24 |