Giáo dục và khoa học mở: Cẩm nang hướng dẫn dành cho giảng viên và nhà nghiên cứu/
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về tài nguyên giáo dục mở và khoa học mở: Bản quyền và giấy phép; tìm kiếm tài nguyên giáo dục mở; lựa chọn và đánh giá tài liệu tài nguyên giáo dục mở; sách giáo khoa mở; tài nguyên giáo dục mở; phương pháp sư phạm mở; truy cập mở; dữ liệu mở; phần mềm mở và mã ngu...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043694246 |c 289.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 371.35 |b GI.108 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo dục và khoa học mở: |b Cẩm nang hướng dẫn dành cho giảng viên và nhà nghiên cứu/ |c Nguyễn Linh Chi, Vũ Nguyễn Quang Duy, Phan Thị Thanh Thảo, Phạm Hiệp. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 247 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Giới thiệu những kiến thức cơ bản về tài nguyên giáo dục mở và khoa học mở: Bản quyền và giấy phép; tìm kiếm tài nguyên giáo dục mở; lựa chọn và đánh giá tài liệu tài nguyên giáo dục mở; sách giáo khoa mở; tài nguyên giáo dục mở; phương pháp sư phạm mở; truy cập mở; dữ liệu mở; phần mềm mở và mã nguồn mở; phản biện mở và hệ số đánh giá nghiên cứu. | ||
| 653 | |a Giáo dục mở | ||
| 653 | |a Khoa học mở | ||
| 653 | |a Cẩm nang. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Vũ, Nguyễn Quang Duy, |e Tác giả | |
| 700 | |a Phan, Thị Thanh Thảo |e Tác giả | ||
| 700 | |a Phạm, Hiệp |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10379228 |b 30-09-25 |c 30-12-24 | ||
| 998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 30-12-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050093 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10854368 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050095 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854381 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050096 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854393 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050097 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1085440x |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050098 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854411 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050099 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854423 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i M.0050100 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854435 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i TLMH.0001355 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1085437x |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i D.0026463 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 289.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854344 |z 30-12-24 | ||
| 945 | |a 371.35 |b GI.108 |g 0 |i D.0026464 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 259.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854356 |z 30-12-24 | ||