Lược sử kinh tế học/
Trình bày lịch sử 2000 năm phát triển những tư tưởng, quan điểm kinh tế học, hình thái, học thuyết và quy luật kinh tế then chốt trong các xã hội phương Tây.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2024.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786047747108 |c 135.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 330.09 |b K.300.S | |
100 | 1 | |a Kishtainy, Niall. | |
245 | 1 | 0 | |a Lược sử kinh tế học/ |c Niall Kishtainy; Tạ Ngọc Thạch, Nguyễn Trọng Tuấn dịch. |
246 | |a A little history of economics. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2024. | ||
300 | |a 313 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày lịch sử 2000 năm phát triển những tư tưởng, quan điểm kinh tế học, hình thái, học thuyết và quy luật kinh tế then chốt trong các xã hội phương Tây. | ||
653 | |a Kinh tế học. | ||
653 | |a Lược sử | ||
653 | |a Lịch sử | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Tuấn |e Dịch. | |
907 | |a .b10379277 |b 18-06-25 |c 31-12-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 31-12-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i M.0050124 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854745 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i M.0050125 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854757 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i M.0050126 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854769 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i M.0050127 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854770 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i M.0050128 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854782 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 0 |i D.0026473 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854721 |z 31-12-24 | ||
945 | |a 330.09 |b K.300.S |g 1 |i D.0026474 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10854733 |z 31-12-24 |