Hiểu hết về trà: Khoa học và nghệ thuật sau những chiếc lá/
Giới thiệu về cây trà, tính chất hóa học của trà, mùi vị trà, mua và phương pháp bảo quản trà, cách chọn lá trà ngon nhất cùng những công cụ, cách pha chính xác để đạt được hương vị hoàn hảo nhất.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2024.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786047752331 |c 139.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 641.3372 |b K.200.A | |
100 | 1 | |a Kesting, Brian R. | |
245 | 1 | 0 | |a Hiểu hết về trà: |b Khoa học và nghệ thuật sau những chiếc lá/ |c Brian R. Keating, Kim Long; Nguyên Minh dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2024. | ||
300 | |a 230 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về cây trà, tính chất hóa học của trà, mùi vị trà, mua và phương pháp bảo quản trà, cách chọn lá trà ngon nhất cùng những công cụ, cách pha chính xác để đạt được hương vị hoàn hảo nhất. | ||
653 | |a Trà | ||
653 | |a Chè | ||
700 | 1 | |a Kim Long, |e Tác giả | |
700 | |a Nguyên Minh, |e Dịch. | ||
907 | |a .b10379629 |b 25-02-25 |c 24-02-25 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 24-02-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i M.0050313 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856407 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i M.0050314 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10856419 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i M.0050315 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856420 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i M.0050316 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856432 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i M.0050317 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856444 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i D.0026541 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856389 |z 24-02-25 | ||
945 | |a 641.3372 |b K.200.A |g 0 |i D.0026542 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 139.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10856390 |z 24-02-25 |