Hướng dẫn tập luyện Karate bằng hình ảnh/
Gồm: Nhập môn; Những yếu tố cơ bản; các thế đòn căn bản; quyền thuật và giao đấu; karate thể thao; karate và sự tự vệ,...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thanh Hóa:
Nxb. Thanh Hóa,
2022.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2022 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786047454822 |c 65.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 796.8153 |b SM.300.T | |
100 | 1 | |a Smit, Sanette. | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn tập luyện Karate bằng hình ảnh/ |c Sanette Smit; Kiến Văn, Gia Huy dịch. |
260 | |a Thanh Hóa: |b Nxb. Thanh Hóa, |c 2022. | ||
300 | |a 143 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | |a Gồm: Nhập môn; Những yếu tố cơ bản; các thế đòn căn bản; quyền thuật và giao đấu; karate thể thao; karate và sự tự vệ,... | ||
653 | |a Hướng dẫn. | ||
653 | |a Võ thuật. | ||
653 | |a Võ Karate. | ||
653 | |a Tập luyện. | ||
700 | 1 | |a Kiến Văn, |e Dịch. | |
700 | |a Gia Huy, |e Dịch. | ||
907 | |a .b10379654 |b 06-03-25 |c 28-02-25 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 28-02-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i M.0050383 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1085762x |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i M.0050384 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857631 |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i M.0050385 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857643 |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i M.0050386 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857655 |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i M.0050387 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857667 |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i D.0026547 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857606 |z 28-02-25 | ||
945 | |a 796.8153 |b SM.300.T |g 0 |i D.0026548 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 65.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10857618 |z 28-02-25 |