Mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ: Tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ kiện: Sách chuyên khảo/
Gồm 4 chương: Cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ: Nguồn lực xây dựng mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận; Định hướng một số mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận; Giả...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Thái Nguyên:
Nxb. Đại học Thái Nguyên,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043504798 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 333.9164150959729 |b M.450 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ: Tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ kiện: |b Sách chuyên khảo/ |c Trần Trần Vỹ, Phan Thị Huệ đồng chủ biên, Nguyễn Thu Nhung,... |
| 260 | |a Thái Nguyên: |b Nxb. Đại học Thái Nguyên, |c 2024. | ||
| 300 | |a 349 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 4 chương: Cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ: Nguồn lực xây dựng mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận; Định hướng một số mô hình phát triển kinh tế biển khu vực ven bờ tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận; Giải pháp phát triển mô hình kinh tế biển theo hướng tăng trưởng xanh khu vực ven bờ tỉnh Quảng Ninh và các vùng phụ cận. | ||
| 653 | |a Kinh tế biển. | ||
| 653 | |a Ven bờ | ||
| 653 | |a Mô hình phát triển. | ||
| 653 | |a Quảng Ninh. | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Trung Vỹ |e Đồng chủ biên. | |
| 700 | |a Phan, Thị Huệ |e Đồng chủ biên. | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thu Nhung |e Tác giả | ||
| 700 | |a Nguyễn, Khánh Ngọc |e Tác giả | ||
| 700 | |a Phạm, Hoàng Hải |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10380085 |b 14-03-25 |c 13-03-25 | ||
| 998 | |a (8)10005 |a (2)10002 |b 13-03-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050498 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860174 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050499 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860186 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050500 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860198 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050501 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860204 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050502 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860216 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050503 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860228 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050504 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1086023x |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i M.0050505 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860241 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i D.0026627 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860150 |z 13-03-25 | ||
| 945 | |a 333.9164150959729 |b M.450 |g 0 |i D.0026628 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10860162 |z 13-03-25 | ||