Phát triển bền vững con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Sách chuyên khảo/
Tập trung xây dựng cơ sở lý luận về phát triển bền vững con người như bước thừa có tính biện chứng, logic của quan điểm phát triển con người và phát triển bền vững dưới đòi hỏi cấp bách của thực tiễn đặc biệt trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Khoa học Xã hội,
2016.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2016 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786049448904 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 301.09597 |b Đ.108.TH | |
| 100 | 1 | |a Đào, Thị Minh Hương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Phát triển bền vững con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa: |b Sách chuyên khảo/ |c Đào Thị Minh Phương chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học Xã hội, |c 2016. | ||
| 300 | |a 559 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Tập trung xây dựng cơ sở lý luận về phát triển bền vững con người như bước thừa có tính biện chứng, logic của quan điểm phát triển con người và phát triển bền vững dưới đòi hỏi cấp bách của thực tiễn đặc biệt trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. | ||
| 653 | |a Con người. | ||
| 653 | |a Phát triển bền vững. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Sách tham khảo. | ||
| 907 | |a .b10380334 |b 01-04-25 |c 01-04-25 | ||
| 998 | |a 10005 |b 01-04-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 301.09597 |b Đ.108.TH |g 0 |i M.0050626 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862183 |z 01-04-25 | ||
| 945 | |a 301.09597 |b Đ.108.TH |g 0 |i M.0050627 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862195 |z 01-04-25 | ||
| 945 | |a 301.09597 |b Đ.108.TH |g 0 |i M.0050628 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862201 |z 01-04-25 | ||
| 945 | |a 301.09597 |b Đ.108.TH |g 0 |i M.0050629 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862213 |z 01-04-25 | ||