Sử dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam: Sách tham khảo/
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về hàng rào kỹ thuật trong thương mại; Thực trạng hoạt động hàng rào kỹ thuật trong thương mại ở Việt Nam; Quan điểm, định hướng và giải pháp hoàn thiện hoạt động hàng rào kỹ thuật thương mại ở Việt Nam....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học Xã hội,
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2016 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786049448928 | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 382.509597 |b D.561.Đ | |
100 | 1 | |a Dương, Đình Giám. | |
245 | 1 | 0 | |a Sử dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam: |b Sách tham khảo/ |c Dương Đình Giám chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học Xã hội, |c 2016. | ||
300 | |a 310 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về hàng rào kỹ thuật trong thương mại; Thực trạng hoạt động hàng rào kỹ thuật trong thương mại ở Việt Nam; Quan điểm, định hướng và giải pháp hoàn thiện hoạt động hàng rào kỹ thuật thương mại ở Việt Nam. | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
653 | |a Hàng rào. | ||
653 | |a Kỹ thuật. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Sách chuyên khảo. | ||
907 | |a .b10380383 |b 01-04-25 |c 01-04-25 | ||
998 | |a 10005 |b 01-04-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 382.509597 |b D.561.Đ |g 0 |i M.0050649 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862419 |z 01-04-25 | ||
945 | |a 382.509597 |b D.561.Đ |g 0 |i M.0050650 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862420 |z 01-04-25 | ||
945 | |a 382.509597 |b D.561.Đ |g 0 |i M.0050651 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862432 |z 01-04-25 | ||
945 | |a 382.509597 |b D.561.Đ |g 0 |i M.0050652 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10862444 |z 01-04-25 |