Biểu tượng, phù hiệu và đồ thờ của người An Nam/
Mô tả khái lược những biểu tượng, phù hiệu, khí cụ thờ cúng của người Việt thông qua hình họa; khảo tả nguồn gốc, ý nghĩa của mỗi món đồ,...thông qua đó thấy được cả một thế giới tâm linh, đời sống tinh thần của người Việt hơn một thế kỷ trước....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043654233 |c 135.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 398.410957 |b D.500.M | |
| 100 | 1 | |a Dumoutier, Gustave. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Biểu tượng, phù hiệu và đồ thờ của người An Nam/ |c Gustave Dumoutier; Việt Anh dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2025. | ||
| 300 | |a 208 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Mô tả khái lược những biểu tượng, phù hiệu, khí cụ thờ cúng của người Việt thông qua hình họa; khảo tả nguồn gốc, ý nghĩa của mỗi món đồ,...thông qua đó thấy được cả một thế giới tâm linh, đời sống tinh thần của người Việt hơn một thế kỷ trước. | ||
| 653 | |a Biểu tượng. | ||
| 653 | |a Đồ thờ | ||
| 653 | |a Phù hiệu. | ||
| 653 | |a Thờ | ||
| 653 | |a Người Việt. | ||
| 700 | 1 | |a Việt Anh, |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10381521 |b 31-05-25 |c 17-04-25 | ||
| 998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b 17-04-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 398.410957 |b D.500.M |g 0 |i M.0051166 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 135.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10871688 |z 30-05-25 | ||
| 945 | |a 398.410957 |b D.500.M |g 0 |i M.0051167 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 135.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087169x |z 30-05-25 | ||
| 945 | |a 398.410957 |b D.500.M |g 0 |i M.0051168 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 2 |p 135.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10871706 |z 30-05-25 | ||
| 945 | |a 398.410957 |b D.500.M |g 0 |i D.0026763 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 135.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864362 |z 17-04-25 | ||
| 945 | |a 398.410957 |b D.500.M |g 0 |i D.0026764 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10864374 |z 17-04-25 | ||