Đông Dương - cuộc chiến tiền tệ 1946-1954/
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786048071639 |c 158.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 332.49 |b D.200.S | |
| 100 | 1 | |a Despuech, Jacques. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đông Dương - cuộc chiến tiền tệ 1946-1954/ |c Jacques Despuech; Mai Yến Thi biên dịch; Nguyễn Trí Dũng hiệu đính. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2024. | ||
| 300 | |a 159 tr.; |c 21 cm+ |e 39 tr. hình ảnh tư liệu. | ||
| 653 | |a Lịch sử | ||
| 653 | |a Đông Dương. | ||
| 653 | |a 1946-1954. | ||
| 700 | 1 | |a Mai, Yến Thi |e Dịch. | |
| 700 | |a Nguyễn, Trí Dũng |e Hiệu đính. | ||
| 907 | |a .b10381715 |b 26-04-25 |c 23-04-25 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 23-04-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i M.0050764 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865160 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i M.0050765 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865172 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i M.0050766 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865184 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i M.0050767 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865196 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i M.0050768 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865202 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i D.0026792 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865147 |z 23-04-25 | ||
| 945 | |a 332.49 |b D.200.S |g 0 |i D.0026793 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 158.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10865159 |z 23-04-25 | ||