|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 008 |
s2024 vm 000 0 vie d |
| 020 |
|
|
|a 9786044942186
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 759.9597
|b NG.527.Đ
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Giáo sư, họa sĩ Nguyễn Đức Nùng/
|c Nguyễn Đức Hồng chủ biên, Nguyễn Thị Lạc Thúy, Nguyễn Thị Thanh Nga,...biên soạn.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Mỹ thuật,
|c 2024.
|
| 300 |
|
|
|a 183 tr.;
|c 30 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Họa sĩ
|
| 653 |
|
|
|a Mỹ thuật.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Hồng
|e Chủ biên.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Lạc Thúy
|e Biên soạn.
|
| 700 |
|
|
|a Đỗ, Phấn
|e Biên soạn.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Hồ
|e Biên soạn.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Đình Thắng
|e Biên soạn.
|
| 700 |
|
|
|a Hoàng, Anh Tuấn
|e Biên soạn.
|
| 700 |
|
|
|a Vũ, Danh Việt
|e Biên soạn.
|
| 907 |
|
|
|a .b10382902
|b 19-06-25
|c 30-05-25
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b 30-05-25
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 902 |
|
|
|a thuyhtb
|
| 945 |
|
|
|a 759.9597
|b NG.527.Đ
|g 0
|i D.0026982
|j 0
|l 10002
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s c
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10871871
|z 30-05-25
|