Truyện về Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng/
Gồm những câu chuyện kể về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, từ những năm tháng vượt qua khó khăn, gian khổ, nỗ lực học tập, xuất sắc vượt qua các bậc học và trở thành một nhà lãnh đạo tài năng, đức độ, giản dị, khiêm nhường - một nhà lãnh đạo kiên định và sáng tạo đảm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thông tấn,
2023.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786043109306 |c 600.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 989.704092 |b CH.400.C | |
100 | 1 | |a Cho, Chulhyeon. | |
245 | 1 | 0 | |a Truyện về Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng/ |c Cho Chulhyeon; Ngô Vân Anh, Nghiêm Thị Thu Hường, Trần Thị Bích Phượng dịch; Trần Thị Bích Phượng, [và những người khác] hiệu đính. |
260 | |a Hà Nội: |b Thông tấn, |c 2023. | ||
300 | |a 333 tr.; |c 23 cm. | ||
520 | |a Gồm những câu chuyện kể về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, từ những năm tháng vượt qua khó khăn, gian khổ, nỗ lực học tập, xuất sắc vượt qua các bậc học và trở thành một nhà lãnh đạo tài năng, đức độ, giản dị, khiêm nhường - một nhà lãnh đạo kiên định và sáng tạo đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng của Đảng và Nhà nước để thế hệ trẻ Việt Nam noi theo. | ||
653 | |a Chính trị gia. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Cuộc đời. | ||
653 | |a Sự nghiệp. | ||
653 | |a Nguyễn Phú Trọng. | ||
653 | |a 1944-2024. | ||
700 | 1 | |a Ngô, Vân Anh |e Dịch. | |
700 | |a Nghiêm, Thị Thu Hường |e Dịch. | ||
700 | |a Trần, Thị Bích Phượng |e Dịch. | ||
700 | |a Trần, Thị Bích Phượng |e Hiệu đính. | ||
700 | |a Trần, Thị Khánh Vân |e Hiệu đính. | ||
700 | |a Nghiêm, Thị Thu Hương |e Hiệu đính. | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Minh Thu |e Hiệu đính. | ||
907 | |a .b10382975 |b 02-06-25 |c 02-06-25 | ||
998 | |a 10002 |b 02-06-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 989.704092 |b CH.400.C |g 0 |i D.0026989 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 600.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10871949 |z 02-06-25 |