Con đường tăng trưởng thương hiệu: Những sự thật về tiếp thị chưa từng được khám phá/
Trình bày các quy luật tiếp thị nhằm phát triển thương hiệu: Tiếp thị dựa trên chứng thực; sự tăng trưởng của thương hiệu; cách phát triển cơ sở khách hàng; vận hành quảng cáo; tác dụng của khuyến mại.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Công thương,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2023 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044810010 |c 249.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 658.827 |b SH.100.R | |
| 100 | 1 | |a Sharp, Byron. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Con đường tăng trưởng thương hiệu: |b Những sự thật về tiếp thị chưa từng được khám phá/ |c Byron Sharp; Trịnh Thu Hằng dịch; Bùi Quý Phong, Đoàn Đức Thuận hiệu đính. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Công thương, |c 2023. | ||
| 300 | |a 319 tr.; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a Tên sách tiếng Anh: How brands grow : What marketers don't know, first edition. | ||
| 520 | |a Trình bày các quy luật tiếp thị nhằm phát triển thương hiệu: Tiếp thị dựa trên chứng thực; sự tăng trưởng của thương hiệu; cách phát triển cơ sở khách hàng; vận hành quảng cáo; tác dụng của khuyến mại. | ||
| 653 | |a Tiếp thị | ||
| 653 | |a Thương hiệu. | ||
| 700 | 1 | |a Trịnh, Thu Hằng |e Dịch. | |
| 700 | |a Bùi, Quý Phong |e Hiệu đính. | ||
| 700 | |a Đoàn, Đức Thuận |e Đoàn Đức Thuận. | ||
| 907 | |a .b10383104 |b 10-10-25 |c 03-06-25 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 03-06-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i M.0051230 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876248 |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i M.0051231 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087625x |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i M.0051232 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876261 |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i M.0051233 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876273 |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i M.0051234 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876285 |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i TLMH.0001064 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 249.000 |q |r |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10872176 |z 03-06-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i D.0027089 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876029 |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 658.827 |b SH.100.R |g 0 |i D.0027090 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876030 |z 09-10-25 | ||