Con đường tăng trưởng thương hiệu: Những nghiên cứu từ các thị trường mới nổi, dịch vụ, hàng tiêu dùng lâu bền, B2B và nhãn hàng xa xỉ/ .Phần 2.
Giới thiệu những quy luật và nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ; Tập trung vào việc hiểu và tận dụng sự phức tạp của thị trường, từ cách tiếp cận khách hàng, phân tích dữ liệu, đến xác định lợi thế cạnh tranh và đặc điểm riêng của thương hiệu. Trình bày các nghiên cứu thực...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Công thương,
2023.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | s2023 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786044810003 |c 249.000đ | ||
041 | 0 | |a vie | |
082 | 0 | |a 658.827 |b R.400.M | |
100 | 1 | |a Romaniuk, Jenni. | |
245 | 1 | 0 | |a Con đường tăng trưởng thương hiệu: |b Những nghiên cứu từ các thị trường mới nổi, dịch vụ, hàng tiêu dùng lâu bền, B2B và nhãn hàng xa xỉ/ |c Jenni Romaniuk, Byron Sharp; An Chi, Ngọc Huyền dịch; Bùi Quý Phong hiệu đính |n .Phần 2. |
260 | |a Hà Nội: |b Công thương, |c 2023. | ||
300 | |a 327 tr.; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: How brands grow: Including emerging markets, services and durables, B2B, and luxury brands, revised edition. | ||
520 | |a Giới thiệu những quy luật và nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ; Tập trung vào việc hiểu và tận dụng sự phức tạp của thị trường, từ cách tiếp cận khách hàng, phân tích dữ liệu, đến xác định lợi thế cạnh tranh và đặc điểm riêng của thương hiệu. Trình bày các nghiên cứu thực tế và ví dụ từ các tập đoàn hàng đầu trên thế giới, giúp hiểu rõ hơn về cách áp dụng chiến lược thương hiệu vào thực tế kinh doanh. | ||
653 | |a Tiếp thị | ||
653 | |a Thương hiệu | ||
653 | |a Quản trị | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Sharp, Byron |e Tác giả | |
700 | |a An Chi |e Dịch. | ||
700 | |a Ngọc Huyền |e Dịch. | ||
700 | |a Bùi, Quý Phong |e Hiệu đính. | ||
907 | |a .b10383116 |b 03-06-25 |c 03-06-25 | ||
998 | |a 10010 |b 03-06-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
900 | |a Ngành Văn hóa học | ||
945 | |a 658.827 |b R.400.M |g 0 |i TLMH.0001065 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 249.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10872188 |z 03-06-25 |