Khiêu vũ: Chương trình học phần: Mã học phần: QL6033/
Gồm 2 chương: Khái quát chung về khiêu vũ; Thực hành khiêu vũ,...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2020.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2020 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 793.38 |b NG.527.TH | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Khiêu vũ: |b Chương trình học phần: Mã học phần: QL6033/ |c Nguyễn Thị Thanh Bình biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2020. | ||
| 300 | |a 50 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 2 chương: Khái quát chung về khiêu vũ; Thực hành khiêu vũ,... | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Khiêu vũ | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 907 | |a .b10383360 |b 06-06-25 |c 06-06-25 | ||
| 998 | |a 10010 |b 06-06-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 793.38 |b NG.527.TH |g 0 |i TLMH.0001165 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s c |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10872942 |z 06-06-25 | ||