Cơ sở Bảo tàng học: Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Bảo tàng/
Hệ thống những kiến thức lý luận cơ bản nhất về Bảo tàng học: khái niệm, đặc trưng, chức năng, nguyên tắc trưng bày hiện vật, loại hình và nguyên tắc bảo tồn, phát huy giá trị đồng thời giới thiệu 1 số văn bản liên quan đến hoạt động Bảo tàng....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2010.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20231109141159.0 | ||
008 | 090422s2010 vm vie d | ||
020 | |c 46.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 069.09597 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huệ | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở Bảo tàng học: |b Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Bảo tàng/ |c Nguyễn Thị Huệ chủ biên, Phan Khanh, Nguyễn Thịnh. |
250 | |a Tái bản lần thứ 1. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2010. | ||
300 | |a 359 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hệ thống những kiến thức lý luận cơ bản nhất về Bảo tàng học: khái niệm, đặc trưng, chức năng, nguyên tắc trưng bày hiện vật, loại hình và nguyên tắc bảo tồn, phát huy giá trị đồng thời giới thiệu 1 số văn bản liên quan đến hoạt động Bảo tàng. | |
653 | |a Bảo tàng. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Bảo tàng học. | ||
653 | |a Hiện vật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Phan, Khanh |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thịnh |e Tác giả | |
907 | |a .b10384054 |b 10-09-25 |c 10-09-25 | ||
998 | |a 10010 |b 29-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Bảo tàng học đại cương | ||
900 | |a Kiểm kê và bảo quản hiện vật bảo tàng | ||
900 | |a Trưng bày hiện vật bảo tàng | ||
900 | |a Văn bản pháp quy Việt Nam về di sản văn hóa | ||
900 | |a Khoa Di sản Văn hóa | ||
900 | |a Ngành Quản lý văn hóa | ||
900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
945 | |a 069.09597 |b NG.527.TH |g 0 |i TLMH.0000862 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 46.500 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874252 |z 10-09-25 |