Tranh dân gian Nam Bộ/
Giới thiệu về tranh dân gian Nam Bộ với các thể loại tranh đa dạng: tranh mộc bản, tranh minh hoạ vẽ trên giấy, tranh cuộn Phật giáo, tranh kiếng và tranh gói.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh:
Tổng hợp,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044835747 |c 130.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 741.95977 |b H.531.TH | |
| 100 | 1 | |a Huỳnh, Thanh Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tranh dân gian Nam Bộ/ |c Huỳnh Thanh Bình. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Tổng hợp, |c 2024. | ||
| 300 | |a 206 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Giới thiệu về tranh dân gian Nam Bộ với các thể loại tranh đa dạng: tranh mộc bản, tranh minh hoạ vẽ trên giấy, tranh cuộn Phật giáo, tranh kiếng và tranh gói. | ||
| 653 | |a Nam Bộ | ||
| 653 | |a Tranh dân gian. | ||
| 907 | |a .b10384406 |b 11-10-25 |c 09-10-25 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 09-10-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i M.0051245 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 130 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876443 |z 10-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i M.0051246 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 130 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876455 |z 10-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i M.0051247 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 130 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876467 |z 10-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i M.0051248 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 130 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876479 |z 10-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i M.0051249 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 130 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876480 |z 10-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i D.0027095 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 130.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087608x |z 09-10-25 | ||
| 945 | |a 741.95977 |b H.531.TH |g 0 |i D.0027096 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 130.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876091 |z 09-10-25 | ||