Xây dựng đời sống văn hóa ở Sư đoàn Phòng không Hà Nội: Luận án tiến sĩ Quản lý văn hóa/
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về môi trường văn hóa; chỉ rõ vai trò quan trọng của môi trường văn hóa đơn vị cơ sở quân đội hiện nay; làm sáng tỏ chủ trương xây dựng môi trường văn hóa của Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/7062 |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20180523120533.0 | ||
| 008 | 080403s2024 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | |a 306.0959731 |b L.566.TH | ||
| 100 | 1 | |a Lưu, Thị Phương Thảo. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đời sống văn hóa ở Sư đoàn Phòng không Hà Nội: |b Luận án tiến sĩ Quản lý văn hóa/ |c Lưu Thị Phương Thảo; Lê Quý Đức, Nguyễn Thị Phương Lan hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 222 tr. ; |c 30 cm + |e 04 c tóm tắt. | ||
| 520 | 3 | |a Hệ thống hóa cơ sở lý luận về môi trường văn hóa; chỉ rõ vai trò quan trọng của môi trường văn hóa đơn vị cơ sở quân đội hiện nay; làm sáng tỏ chủ trương xây dựng môi trường văn hóa của Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam. | |
| 653 | |a Luận án tiến sĩ | ||
| 653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Sư đoàn Phòng không. | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Quân đội. | ||
| 653 | |a Đời sống văn hóa. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Quý Đức |e Hướng dẫn. | |
| 700 | |a Nguyễn, Thị Phương Lan |e Hướng dẫn. | ||
| 856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/7062 | ||
| 907 | |a .b10384625 |b 06-11-25 |c 28-10-25 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b 28-10-25 |c m |d k |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 306.0959731 |b L.566.TH |g 0 |i TLCH.0002172 |j 0 |l 10008 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 11 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10878348 |z 28-10-25 | ||
| 945 | |a 306.0959731 |b L.566.TH |g 0 |i TL.0007096 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 11 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087835x |z 28-10-25 | ||