Giá trị lịch sử - văn hóa của sưu tập hiện vật hiện vật trang sức đá thời kì hậu đá mới - sơ kì kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia: Luận văn thạc sĩ Văn hóa học/
Gồm 3 chương: Tổng quan về sưu tập hiện vật trang sức đá thời đại Hậu kỳ đá mới - Sơ kỳ kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia; Những giá trị lịch sử - văn hóa của sưu tập hiện vật trang sức đá thời đại Hậu kỳ đá mới - Sơ kỳ kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia; Một số giải pháp bảo quản và phát huy...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2013.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20140313170314.0 | ||
| 008 | 140313s2013 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 069.5 |b NG.527.H | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Hải Dương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giá trị lịch sử - văn hóa của sưu tập hiện vật hiện vật trang sức đá thời kì hậu đá mới - sơ kì kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia: |b Luận văn thạc sĩ Văn hóa học/ |c Nguyễn Hải Dương; Nguyễn Đình Chiến hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2013. | ||
| 300 | |a 142 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 3 chương: Tổng quan về sưu tập hiện vật trang sức đá thời đại Hậu kỳ đá mới - Sơ kỳ kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia; Những giá trị lịch sử - văn hóa của sưu tập hiện vật trang sức đá thời đại Hậu kỳ đá mới - Sơ kỳ kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia; Một số giải pháp bảo quản và phát huy giá trị sưu tập hiện vật trang sức đá thời đại Hậu kỳ đá mới - Sơ kỳ kim khí tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. | |
| 653 | |a Sưu tập. | ||
| 653 | |a Bảo tàng. | ||
| 653 | |a Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. | ||
| 653 | |a Hiện vật. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Trang sức đá | ||
| 653 | |a Trang sức. | ||
| 653 | |a Kim Khí | ||
| 653 | |a Thời đại hậu kì đá mới. | ||
| 653 | |a Sơ kì kim khí | ||
| 653 | |a Luận văn thạc sĩ Văn hóa học. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Chiến |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10384698 |b 04-11-25 |c 29-10-25 | ||
| 998 | |a 10008 |b 29-10-25 |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 069.5 |b NG.527.H |g 0 |i TLCH.0001919 |j 0 |l 10008 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10878452 |z 29-10-25 | ||