Quản lý thiết chế nhà văn hóa xóm, tổ dân phố trên địa bàn thành phố THái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên: Luận văn thạc sĩ Quản lý văn hóa/
Gồm 3 chương: Nghiên cứu cơ sở lý luận về công tác quản lý nhà nước về thiết chế văn hóa đặc biệt là hệ thống nhà văn hóa xóm, tổ dân phố; Giới thiệu tổng quan về hệ thống Nhà văn hóa xóm, tổ dân phố tại thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên; Khảo sát, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động Nhà văn...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20180327150331.0 | ||
| 008 | 180327s2023 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 353.70959714 |b L.250.L | |
| 100 | 1 | |a Lê, Lan Quyên. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Quản lý thiết chế nhà văn hóa xóm, tổ dân phố trên địa bàn thành phố THái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên: |b Luận văn thạc sĩ Quản lý văn hóa/ |c Lê Lan Quyên; Phạm Duy Đức hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2023. | ||
| 300 | |a 170 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 3 chương: Nghiên cứu cơ sở lý luận về công tác quản lý nhà nước về thiết chế văn hóa đặc biệt là hệ thống nhà văn hóa xóm, tổ dân phố; Giới thiệu tổng quan về hệ thống Nhà văn hóa xóm, tổ dân phố tại thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên; Khảo sát, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động Nhà văn hóa xóm, tổ dân phố trên địa bàn thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên'; Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả, chất lượng quản lý hoạt động của Nhà văn hóa xóm, tổ dân phố tại thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. | |
| 653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
| 653 | |a Nhà Văn hóa xóm. | ||
| 653 | |a Nhà Văn hóa tổ dân phố | ||
| 653 | |a Thành phố Thái Nguyên. | ||
| 653 | |a Thái Nguyên. | ||
| 653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Duy Đức |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10384893 |b 30-10-25 |c 30-10-25 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b 30-10-25 |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 353.70959714 |b L.250.L |g 0 |i TLCH.0002130 |j 0 |l 10008 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087883x |z 30-10-25 | ||
| 945 | |a 353.70959714 |b L.250.L |g 0 |i TL.0007044 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10878841 |z 30-10-25 | ||