Xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc: Luận văn thạc sĩ quản lý văn hóa/
Luận văn gồm 3 chương: khảo sát, phân tích, nghiên cứu thực trạng việc xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc trong thời gian 4 năm (2019 đến nay); Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20220812120809.0 | ||
| 008 | 220812s2024 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 378.198 |b Đ.450.M | |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Mạnh Cường. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc: |b Luận văn thạc sĩ quản lý văn hóa/ |c Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Thành Nam hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 184 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Luận văn gồm 3 chương: khảo sát, phân tích, nghiên cứu thực trạng việc xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc trong thời gian 4 năm (2019 đến nay); Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng xây dựng đời sống văn hóa của học sinh sinh viên Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Việt Bắc. | |
| 653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
| 653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Đời sống văn hóa. | ||
| 653 | |a Sinh viên. | ||
| 653 | |a Học sinh. | ||
| 653 | |a Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật Việt Bắc. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thành Nam |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10384960 |b 31-10-25 |c 31-10-25 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b 31-10-25 |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 378.198 |b Đ.450.M |g 0 |i TLCH.0002152 |j 0 |l 10008 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879006 |z 31-10-25 | ||
| 945 | |a 378.198 |b Đ.450.M |g 0 |i TL.0007066 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879018 |z 31-10-25 | ||