Thông tin về chính sách văn hóa trên báo điện tử Nhân dân điện tử, văn hóa điện tử, hà nội mới điện tử: Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Văn hóa học, chuyên ngành văn hóa truyền thông/
Khóa luận khảo sát thực trạng thông tin các bài viết về công nghiệp văn hóa ở Hà Nội trên báo điện tử Hà Nội mới và Dân trí; Đánh giá ưu điểm, hạn chế, các yếu tố ảnh hưởng đến việc truyền tin và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thông tin về công nghiệp văn hóa ở Hà Nội trên báo điệ...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | |a 302.232/ |b PH.104.TH | ||
| 100 | 1 | |a Phạm, Thị Nguyệt. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Thông tin về chính sách văn hóa trên báo điện tử Nhân dân điện tử, văn hóa điện tử, hà nội mới điện tử: |b Khóa luận tốt nghiệp. Khoa Văn hóa học, chuyên ngành văn hóa truyền thông/ |c Phạm Thị Nguyệt; Chử Thị Thu Hà hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 87 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận khảo sát thực trạng thông tin các bài viết về công nghiệp văn hóa ở Hà Nội trên báo điện tử Hà Nội mới và Dân trí; Đánh giá ưu điểm, hạn chế, các yếu tố ảnh hưởng đến việc truyền tin và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thông tin về công nghiệp văn hóa ở Hà Nội trên báo điện tử Hà Nội mới điện tử. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Truyền thông. | ||
| 653 | |a Báo điện tử | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Điện tử Hà Nội mới. | ||
| 653 | |a Nhân dân điện tử | ||
| 653 | |a Văn hóa điện tử | ||
| 653 | |a Chính sách văn hóa. | ||
| 653 | |a Thông tin. | ||
| 700 | 1 | |a Chử, Thị Thu Hà |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10385423 |b 06-11-25 |c 06-11-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 06-11-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 302.232/ |b PH.104.TH |g 0 |i TL.0007020 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10879882 |z 06-11-25 | ||