Từ điển giải thích thuật ngữ báo chí /
Gồm khoảng 1700 mục từ, bao quát hầu hết các thuật ngữ đang được sử dụng hiện nay thuộc các loại hình báo chí: báo in, phát thanh (báo nói), truyền hình (báo hình), báo ảnh, báo mạng điện tử.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã hội,
2024.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043649581 |c 165.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 070.403 |b T.550 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển giải thích thuật ngữ báo chí / |c Quách Thị Gấm chủ biên, Phạm Văn Tình, Phạm Văn Thấu, [va những người khác] |
| 260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã hội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 419 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Gồm khoảng 1700 mục từ, bao quát hầu hết các thuật ngữ đang được sử dụng hiện nay thuộc các loại hình báo chí: báo in, phát thanh (báo nói), truyền hình (báo hình), báo ảnh, báo mạng điện tử. | ||
| 653 | |a Từ điển giải thích. | ||
| 653 | |a Báo chí | ||
| 653 | |a Thuật ngữ | ||
| 700 | 1 | |a Quách, Thị Gấm |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Phạm, Văn Tình |e Tác giả | ||
| 700 | |a Phạm, Văn Thấu |e Tác giả | ||
| 700 | |a Nguyễn, Huy Bỉnh |e Tác giả | ||
| 700 | |a Lê, Thị Hải Chi |e Tác giả | ||
| 907 | |a .b10386154 |b 24-11-25 |c 24-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 24-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 070.403 |b T.550 |g 0 |i TR.0002968 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 165.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881682 |z 24-11-25 | ||
| 945 | |a 070.403 |b T.550 |g 0 |i TR.0002969 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 165.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881694 |z 24-11-25 | ||