Từ điển địa danh Bắc Bộ / Q.2.
Giới thiệu địa danh Bắc Bộ theo vần chữ cái từ M - Y.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Hội nhà văn,
2016.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2016 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786045373491 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 915.971003 |b L.250.TR | |
| 100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển địa danh Bắc Bộ / |c Lê Trung Hoa |n Q.2. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hội nhà văn, |c 2016. | ||
| 300 | |a 511 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Giới thiệu địa danh Bắc Bộ theo vần chữ cái từ M - Y. | ||
| 653 | |a Từ điển | ||
| 653 | |a Bắc Bộ | ||
| 653 | |a Địa danh. | ||
| 907 | |a .b10386191 |b 24-11-25 |c 24-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 24-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 915.971003 |b L.250.TR |g 0 |i TR.0002973 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881736 |z 24-11-25 | ||