|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 008 |
s2020 vm 000 0 vie d |
| 020 |
|
|
|a 9786043070859
|c 190.000đ
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 495.1395922
|b T.550
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Từ điển song ngữ Hán Việt chỉ nam ngọc âm giải nghĩa/
|c Hoàng Thị Ngọ khảo cứu, phiên âm, chú giải.
|
| 250 |
|
|
|a Tái bản có chỉnh lý, bổ sung.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Văn học,
|c 2020.
|
| 300 |
|
|
|a 426 tr.;
|c 24 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển song ngữ
|
| 653 |
|
|
|a Hán -Việt.
|
| 653 |
|
|
|a Chữ Hán.
|
| 653 |
|
|
|a Chữ Nôm.
|
| 653 |
|
|
|a Tiếng Việt cổ
|
| 700 |
1 |
|
|a Hoàng, Thị Ngọ
|e Khảo cứu, phiên âm, chú giải.
|
| 907 |
|
|
|a .b10386233
|b 24-11-25
|c 24-11-25
|
| 998 |
|
|
|a 10009
|b 24-11-25
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 902 |
|
|
|a thuyhb
|
| 945 |
|
|
|a 495.1395922
|b T.550
|g 0
|i TR.0002979
|j 0
|l 10009
|n thuyhtb
|o 2
|p 190.000
|q
|r
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10881797
|z 24-11-25
|