Từ điển cà phê: Cà phê từ A - Z/
Sắp xếp từ A - Z, bao gồm hàng trăm mục từ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giải mã tất cả các khía cạnh liên quan đến cà phê, từ hạt cà phê thô cho đến ly cà phê hoàn hảo.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thế giới,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786043653106 |c 295.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 641.37303 |b D.100.S | |
| 100 | |a Dashwood, Maxwell Colonna. | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển cà phê: |b Cà phê từ A - Z/ |c Maxwell Colonna-Dashwood; Phạm Tuấn Anh dịch. |
| 246 | |a The coffee dictionary. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2024. | ||
| 300 | |a 253 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Sắp xếp từ A - Z, bao gồm hàng trăm mục từ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giải mã tất cả các khía cạnh liên quan đến cà phê, từ hạt cà phê thô cho đến ly cà phê hoàn hảo. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Cà phê | ||
| 700 | 1 | |a Phạm, Tuấn Anh |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10386257 |b 24-11-25 |c 24-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 24-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 641.37303 |b D.100.S |g 0 |i TR.0002981 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 1 |p 295.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881815 |z 24-11-25 | ||
| 945 | |a 641.37303 |b D.100.S |g 0 |i TR.0002982 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 1 |p 295.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881827 |z 24-11-25 | ||