Từ điển xuất bản Việt Nam: Sơ thảo/
Bao gồm hơn 550 từ, cụm từ về xuất bản. Xác định chọn lọc, giải nghĩa ngắn gọn, chính xác các thuật ngữ xuất bản (in, phát hành) nhằm bước đầu thống nhất các thuật ngữ và cách hiểu các khái niệm xuất bản trong các văn bản chuyên môn cũng như trong giao tiếp nghề nghiệp hàng ngày....
Saved in:
| Other Authors: | , , , , , , , |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2024 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786048094423 |c 390.000đ | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 070.503 |b T.550 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển xuất bản Việt Nam: |b Sơ thảo/ |c Nguyễn Như Ý, Đinh Xuân Dũng đồng chủ biên, Nguyễn Nguyên,[ và những người khác] |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2024. | ||
| 300 | |a 452 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Bao gồm hơn 550 từ, cụm từ về xuất bản. Xác định chọn lọc, giải nghĩa ngắn gọn, chính xác các thuật ngữ xuất bản (in, phát hành) nhằm bước đầu thống nhất các thuật ngữ và cách hiểu các khái niệm xuất bản trong các văn bản chuyên môn cũng như trong giao tiếp nghề nghiệp hàng ngày. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Xuất bản. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Như Ý |e Đồng chủ biên. | |
| 700 | |a Đinh, Xuân Dũng |e Đồng chủ biên. | ||
| 700 | |a Nguyễn, Nguyên |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Trần, Chí Đạt |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Vũ, Thùy Dương |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Đỗ, Thị Quyên |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Ngô, Anh Tuấn |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thị Lê |e Biên soạn. | ||
| 907 | |a .b10386269 |b 24-11-25 |c 24-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 24-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 070.503 |b T.550 |g 0 |i TR.0002983 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 390.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881839 |z 24-11-25 | ||
| 945 | |a 070.503 |b T.550 |g 0 |i TR.0002984 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 2 |p 390.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10881840 |z 24-11-25 | ||