Đại danh hành chính Bắc Kì: Qua tài liệu và tư liệu thời kì thuộc địa / T.1.
Tập trung khảo cứu, giới thiệu và hệ thống hóa các địa danh hành chính cấp tỉnh và dưới tỉnh của Bắc Kì trong giai đoạn Pháp thuộc (khoảng cuối thế kỷ 19 đến năm 1945). Hệ thống tư liệu gốc, khoa học về tên gọi và sự biến đổi của các đơn vị địa giới hành chính tại Bắc Kì thời Pháp thuộc....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Dân trí,
2025.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 020 | |a 9786044068817 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 959.703 |b Đ.301 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đại danh hành chính Bắc Kì: |b Qua tài liệu và tư liệu thời kì thuộc địa / |c Đỗ Hoàng Anh chủ biên, Hoàng Thị Hằng, Bùi Thị Hệ, Nguyễn Thị Thu Trang biên soạn |n T.1. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Dân trí, |c 2025. | ||
| 300 | |a 1009 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | |a Tập trung khảo cứu, giới thiệu và hệ thống hóa các địa danh hành chính cấp tỉnh và dưới tỉnh của Bắc Kì trong giai đoạn Pháp thuộc (khoảng cuối thế kỷ 19 đến năm 1945). Hệ thống tư liệu gốc, khoa học về tên gọi và sự biến đổi của các đơn vị địa giới hành chính tại Bắc Kì thời Pháp thuộc. | ||
| 653 | |a Địa danh. | ||
| 653 | |a Địa danh hành chính. | ||
| 653 | |a Tài liệu thời kì thuộc địa. | ||
| 653 | |a Tư liệu. | ||
| 653 | |a Thời kì thuộc địa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 700 | 1 | |a Đỗ, Hoàng Anh |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Hoàng, Thị Hằng |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Bùi, Thị Hệ |e Biên soạn. | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thị Thu Trang |e Biên soạn. | ||
| 907 | |a .b10386427 |b 25-11-25 |c 25-11-25 | ||
| 998 | |a 10009 |b 25-11-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 959.703 |b Đ.301 |g 0 |i TR.0003026 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 1 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10882418 |z 25-11-25 | ||
| 945 | |a 959.703 |b Đ.301 |g 0 |i TR.0003027 |j 0 |l 10009 |n thuyhtb |o 1 |p 0 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1088242x |z 25-11-25 | ||