Ứng dụng chuyển đổi số trong quảng bá và phát triển khán giả tại Nhà hát Múa rối nước Thăng long: Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Tổ chức sự kiện - khoa Quản lý Văn hóa, Nghệ thuật/
Khóa luận nghiên cứu, hệ thống hóa các cơ sở lý luận về nghệ thuật múa, về khái niệm chuyển đổi số, chuyển đổi số trong quảng bá, phát triển khán giả; Giới thiệu Nhà hát Múa rối nước Thăng Long; Đánh giá thực trạng ứng dụng chuyển đổi số trong công tác quảng bá và phát triển khán giả tại Nhà hát Múa...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 791.5 |b PH.104.TH | |
| 100 | 1 | |a Phạm, Thế Mạnh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ứng dụng chuyển đổi số trong quảng bá và phát triển khán giả tại Nhà hát Múa rối nước Thăng long: |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Tổ chức sự kiện - khoa Quản lý Văn hóa, Nghệ thuật/ |c Phạm Thế Mạnh; Đặng Trần Hiếu hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 80 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận nghiên cứu, hệ thống hóa các cơ sở lý luận về nghệ thuật múa, về khái niệm chuyển đổi số, chuyển đổi số trong quảng bá, phát triển khán giả; Giới thiệu Nhà hát Múa rối nước Thăng Long; Đánh giá thực trạng ứng dụng chuyển đổi số trong công tác quảng bá và phát triển khán giả tại Nhà hát Múa rối Thăng long; Cơ sở pháp lý và giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng chuyển đổi số trong quảng bá và phát triển khán giả tại Nhà hát Múa rối nước Thăng Long. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Chuyển đổi số | ||
| 653 | |a Ứng dụng. | ||
| 653 | |a Quảng bá | ||
| 653 | |a Chuyên ngành Tổ chức sự kiện. | ||
| 653 | |a Khoa Quản lý Văn hóa, Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Nhà hát Múa rối nước Thăng Long. | ||
| 700 | 1 | |a Đặng, Trần Hiếu |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10386968 |b 05-12-25 |c 05-12-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 05-12-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 791.5 |b PH.104.TH |g 0 |i TL.0007251 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10882972 |z 05-12-25 | ||