Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trên địa bàn phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội: Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật - khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật/
Khóa luận khảo sát, nghiên cứu thực trạng xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở trên địa bàn phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai; Thực trạng xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở tại phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, trong thời gian từ năm 2021 đến nay; Đề xuất phương hướng và giải pháp để nâng...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 306.0959791 |b NG.527.TH | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thúy Phương. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trên địa bàn phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội: |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật - khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật/ |c Nguyễn Thúy Phương; Trần Thục Quyên hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 80 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận khảo sát, nghiên cứu thực trạng xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở trên địa bàn phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai; Thực trạng xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở tại phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, trong thời gian từ năm 2021 đến nay; Đề xuất phương hướng và giải pháp để nâng cao hiệu quả xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở tại phường Lĩnh Nam. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Chuyên ngành chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Đời sống văn hóa cơ sở | ||
| 653 | |a Văn hóa cơ sở | ||
| 653 | |a Phường Lĩnh Nam. | ||
| 653 | |a Quận Hoàng Mai. | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Thục Quyên |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10387213 |b 12-12-25 |c 12-12-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 12-12-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 306.0959791 |b NG.527.TH |g 0 |i TL.0007238 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883228 |z 12-12-25 | ||