Ứng dụng marketing văn hóa nghệ thuật trong việc phát triển tuyến phố đi bộ ở thị xã Sơn Tây - Hà Nội: Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật - khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật/
Khóa luận nghiên cứu, phân tích và đánh giá thực trạng quá trình ứng dụng marketing văn hóa nghệ thuật của tuyến phố đi bộ thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội; Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của marketing văn hóa nghệ thuật tại tuyến phố đi bộ Thị xã Sơn Tây....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 381.45700 |b NG.450.QU | |
| 100 | 1 | |a Ngô, Quỳnh Trang. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ứng dụng marketing văn hóa nghệ thuật trong việc phát triển tuyến phố đi bộ ở thị xã Sơn Tây - Hà Nội: |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật - khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật/ |c Ngô Quỳnh Trang; Nguyễn Thị Anh Quyên hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 83 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận nghiên cứu, phân tích và đánh giá thực trạng quá trình ứng dụng marketing văn hóa nghệ thuật của tuyến phố đi bộ thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội; Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của marketing văn hóa nghệ thuật tại tuyến phố đi bộ Thị xã Sơn Tây. | ||
| 653 | |a Chuyên ngành Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Khoa Quản lý văn hóa, nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Ứng dụng marketing. | ||
| 653 | |a Văn hóa nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Tuyến phố đi bộ | ||
| 653 | |a Thị xã Sơn Tây. | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Anh Quyên |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10387316 |b 15-12-25 |c 15-12-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 15-12-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 381.45700 |b NG.450.QU |g 0 |i TL.0007248 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883332 |z 15-12-25 | ||