Hoạt động quảng bá nghề truyền thống làm bún, phở, miến tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội: Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học/
Khóa luận khảo sát thực trạng hoạt động quảng bá truyền thống tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức. thành phố Hà Nội; Đánh giá các ưu điểm, hạn chế, những yếu tố ảnh hưởng; Đề xuất, giải pháp giúp nâng cao hiệu quả các hoạt động quảng bá nghề truyền thống tại xã Minh Khai, góp phần vào việc bảo tồn và p...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 664.7 |b QU.102.TH | |
| 100 | 1 | |a Quách, Thu Hường. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hoạt động quảng bá nghề truyền thống làm bún, phở, miến tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội: |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học/ |c Quách Thu Hường; Lê Thị Khánh Ly, Lê Hồng Thanh hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 101 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận khảo sát thực trạng hoạt động quảng bá truyền thống tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức. thành phố Hà Nội; Đánh giá các ưu điểm, hạn chế, những yếu tố ảnh hưởng; Đề xuất, giải pháp giúp nâng cao hiệu quả các hoạt động quảng bá nghề truyền thống tại xã Minh Khai, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển nghề truyền thống của địa phương. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Hoạt động quảng bá | ||
| 653 | |a Quảng bá | ||
| 653 | |a Nghề truyền thống. | ||
| 653 | |a Bún. | ||
| 653 | |a Phở | ||
| 653 | |a Miến. | ||
| 653 | |a Xã Minh Khai. | ||
| 653 | |a Huyện Hoài Đức. | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Thị Khánh Ly |e Hướng dẫn. | |
| 700 | |a Lê, Hồng Thanh |e Hướng dẫn. | ||
| 907 | |a .b10387365 |b 16-12-25 |c 16-12-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 16-12-25 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 664.7 |b QU.102.TH |g 0 |i TL.0007226 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883381 |z 16-12-25 | ||