Không gian sáng tạo cho giới tẻ tại phố đi bộ Hồ Gươm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội: Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Văn hóa truyền thông - khoa Văn hóa học/
Khóa luận khảo sát thực trạng không gian sáng tạo cho giới trẻ tại phố đi bộ Hồ Gươm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, trong thời gian từ năm 2022 - 2025 là khoảng thời gian triển khai các không gian sáng tạo theo chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030; Nhận xét và giải pháp phát tr...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2025.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 338.4730623 |b L.100.NG | |
| 100 | 1 | |a Lã, Nguyệt Hằng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Không gian sáng tạo cho giới tẻ tại phố đi bộ Hồ Gươm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội: |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành: Văn hóa truyền thông - khoa Văn hóa học/ |c Lã Nguyệt Hằng; Lê Thị Cúc hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 126 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Khóa luận khảo sát thực trạng không gian sáng tạo cho giới trẻ tại phố đi bộ Hồ Gươm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, trong thời gian từ năm 2022 - 2025 là khoảng thời gian triển khai các không gian sáng tạo theo chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030; Nhận xét và giải pháp phát triển không gian sáng taoj cho giới trẻ tại phố đi bộ Hồ Gươm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Chuyên ngành Văn hóa truyền thông. | ||
| 653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Không gian sáng tạo. | ||
| 653 | |a Giới trẻ | ||
| 653 | |a Phố đi bộ Hồ Gươm. | ||
| 653 | |a Quận Hoàn Kiếm. | ||
| 653 | |a Thành phố Hà Nội. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Thị Cúc |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10387377 |b 16-12-25 |c 16-12-25 | ||
| 998 | |a 10007 |b 16-12-25 |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 338.4730623 |b L.100.NG |g 0 |i TL.0007222 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883393 |z 16-12-25 | ||