Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở cho đồng bào dân tộc Lào ở xã Nà Tăm, Huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu (Nay là xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu): Đề án thạc sĩ chuyên ngành: Quản lý văn hóa/
Đề án khảo sát, nghiên cứu, phân tích thực trạng đời sống văn hóa cơ sở của đồng bào dân tộc Lào, đánh giá các yếu tố thuận lợi, khó khăn, trong thời gian 2023-2025; Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, mô hình và kế hoạch thực hiện phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương, góp phần nâng cao hiệu...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2025.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 008 | s2025 vm 000 0 vie d | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 0 | |a 306.089597173 |b NG.527.TH | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Trần Hải Hà | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở cho đồng bào dân tộc Lào ở xã Nà Tăm, Huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu (Nay là xã Bản Bo, tỉnh Lai Châu): |b Đề án thạc sĩ chuyên ngành: Quản lý văn hóa/ |c Nguyễn Thị Trần Hải Hà; Hoàng Văn Hùng hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2025. | ||
| 300 | |a 105 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Đề án khảo sát, nghiên cứu, phân tích thực trạng đời sống văn hóa cơ sở của đồng bào dân tộc Lào, đánh giá các yếu tố thuận lợi, khó khăn, trong thời gian 2023-2025; Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, mô hình và kế hoạch thực hiện phù hợp với điều kiện thực tiễn của địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển văn hóa cơ sở. | ||
| 653 | |a Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Đời sống văn hóa cơ sở | ||
| 653 | |a Dân tộc Lào. | ||
| 653 | |a Xã Nà Tăm. | ||
| 653 | |a Huyện Tam Đường. | ||
| 653 | |a Tỉnh Lai Châu. | ||
| 653 | |a Xã Bản Bo. | ||
| 700 | 1 | |a Hoàng, Văn Hùng |e Hướng dẫn. | |
| 856 | |u | ||
| 907 | |a .b10387754 |b 19-12-25 |c 19-12-25 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b 19-12-25 |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 902 | |a thuyhb | ||
| 945 | |a 306.089597173 |b NG.527.TH |g 0 |i TL.0007272 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883976 |z 19-12-25 | ||
| 945 | |a 306.089597173 |b NG.527.TH |g 0 |i TLCH.0002221 |j 0 |l 10008 |n thuyhtb |o 4 |p 0 |q |r |s c |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883988 |z 19-12-25 | ||