262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Article |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
2020
|
| Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/5038 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| _version_ | 1848452699975057408 |
|---|---|
| author | Trần, Thị Ngọc Nhờ |
| author_facet | Trần, Thị Ngọc Nhờ |
| author_sort | Trần, Thị Ngọc Nhờ |
| collection | DSpaceHUC |
| format | Article |
| id | hucDS-HUC-5038 |
| institution | Tài nguyên số |
| language | Vietnamese |
| publishDate | 2020 |
| publisher | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
| record_format | dspace |
| spelling | hucDS-HUC-50382024-01-22T15:56:01Z 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt Trần, Thị Ngọc Nhờ 2020-10-09T08:44:25Z 2024-01-19T10:52:45Z 2020-10-09T08:44:25Z 2024-01-19T10:52:45Z 2016 Article https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/5038 vi application/pdf 262.Tran_Thi_Ngoc_Nho.pdf Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/5038 |
| spellingShingle | Trần, Thị Ngọc Nhờ 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title | 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title_full | 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title_fullStr | 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title_full_unstemmed | 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title_short | 262. Từ vai trò không gian công cộng trong xây dựng tiểu văn hoá hướng đến một thành phố sống tốt |
| title_sort | 262 tu vai tro khong gian cong cong trong xay dung tieu van hoa huong den mot thanh pho song tot |
| url | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/5038 |
| work_keys_str_mv | AT tranthingocnho 262tuvaitrokhonggiancongcongtrongxaydungtieuvanhoahuongđenmotthanhphosongtot |