Văn hóa ẩm thực Việt Nam / T2, Các món ăn miền Trung.
Giới thiệu xuất xứ, nghệ thuật chế biến các món ăn, nhấn mạnh cách thưởng thức món ăn của các tỉnh miền Trung Việt Nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2002.
|
Phiên bản: | In lần thứ 2. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00018132 | ||
005 | 20171002141031.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 384.6 |b M.103.KH | |
100 | 0 | |a Mai Khôi. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa ẩm thực Việt Nam / |c Mai Khôi. |n T2, |p Các món ăn miền Trung. |
250 | |a In lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2002. | ||
300 | |a 523 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu xuất xứ, nghệ thuật chế biến các món ăn, nhấn mạnh cách thưởng thức món ăn của các tỉnh miền Trung Việt Nam. | |
653 | |a Văn hóa ẩm thực. | ||
653 | |a Nghệ thuật ẩm thực. | ||
653 | |a Món ăn. | ||
653 | |a Miền Trung. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Thanh niên, 2002 |t Văn hoá ẩm thực Việt Nam |w 16369. | |
907 | |a .b10150171 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (8)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030064 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319748 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030066 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1031975x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030067 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319761 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030068 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319773 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030069 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319785 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030070 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319797 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030071 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319803 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i M.0030072 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319815 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 384.6 |b M.103.KH |g 1 |i D.0020442 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10319736 |z 23-02-24 |