Xây dựng và khai thác tài nguyên giáo dục mở
Gồm 4 phần: tiếp cận giáo dục mở và tài nguyên giáo dục mở; chính sách và cấp phép mở cho tài nguyên giáo dục mở; công nghệ và công cụ cho tài nguyên giáo dục mở; thực trạng và kinh nghiệm triển khai tài nguyên giáo dục mở.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036013 | ||
005 | 20200723090703.0 | ||
008 | 200720s2019 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 022.5 |b X.126 | |
245 | 0 | 0 | |a Xây dựng và khai thác tài nguyên giáo dục mở |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 2019. | ||
300 | |a 628 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 4 phần: tiếp cận giáo dục mở và tài nguyên giáo dục mở; chính sách và cấp phép mở cho tài nguyên giáo dục mở; công nghệ và công cụ cho tài nguyên giáo dục mở; thực trạng và kinh nghiệm triển khai tài nguyên giáo dục mở. | |
653 | |a Kỷ yếu. | ||
653 | |a Hội thảo khoa học. | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
653 | |a Tài nguyên. | ||
653 | |a Giáo dục mở | ||
907 | |a .b10321640 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d n |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006107 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730382 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006108 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730394 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006109 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730400 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006110 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730412 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006111 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730424 |z 23-02-24 |