Xây dựng và khai thác tài nguyên giáo dục mở
Gồm các bài tham luận của các nhà khoa học, chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau nghiên cứu theo các chủ đề: tiếp cận giáo dục mở, chính sách và cấp phép mở, công nghệ, công cụ, thực trạng, kinh nghiệm triển khai tài nguyên giáo dục mở....
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2019.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036013 | ||
| 005 | 20200723090703.0 | ||
| 008 | 200720s2019 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 378.597 |b X.126 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Xây dựng và khai thác tài nguyên giáo dục mở |
| 260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2019. | ||
| 300 | |a 628 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm các bài tham luận của các nhà khoa học, chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau nghiên cứu theo các chủ đề: tiếp cận giáo dục mở, chính sách và cấp phép mở, công nghệ, công cụ, thực trạng, kinh nghiệm triển khai tài nguyên giáo dục mở. | |
| 653 | |a Kỷ yếu. | ||
| 653 | |a Hội thảo khoa học. | ||
| 653 | |a Giáo dục. | ||
| 653 | |a Tài nguyên. | ||
| 653 | |a Giáo dục mở | ||
| 653 | |a Giáo dục đại học. | ||
| 653 | |a Công nghệ giáo dục. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Khai thác. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10321640 |b 20-12-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a (5)10007 |b 30-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |a 378.597 |b X.126 |g 1 |i TLMH.0001344 |j 0 |l 10010 |o - |p 148.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10730382 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006108 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730394 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006109 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730400 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006110 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730412 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 022.5 |b X.126 |g 1 |i TL.0006111 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10730424 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 378.597 |b X.126 |g 0 |i TL.0007307 |j 0 |l 10007 |n thuyhtb |o 2 |p 148.000 |q |r |s c |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10883873 |z 19-12-25 | ||