Giáo trình quản trị dịch vụ/
Tổng quan về quản trị dịch vụ: khái niệm, đặc điểm; phân tích quản trị các nguồn lực của doanh nghiệp dịch vụ, quản trị cầu dịch vụ, quản trị quá trình cung ứng dịch vụ, quản trị quan hệ khách hàng và chiến lược phát triển dịch vụ - chiến lược dịch vụ toàn cầu....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thống kê,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036775 | ||
005 | 20210224160205.0 | ||
008 | 210224s2014 vm vie d | ||
020 | |c 87.500đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 658.007 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Nguyên Hồng. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị dịch vụ/ |c Nguyễn Thị Nguyên Hồng chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2014. | ||
300 | |a 387 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về quản trị dịch vụ: khái niệm, đặc điểm; phân tích quản trị các nguồn lực của doanh nghiệp dịch vụ, quản trị cầu dịch vụ, quản trị quá trình cung ứng dịch vụ, quản trị quan hệ khách hàng và chiến lược phát triển dịch vụ - chiến lược dịch vụ toàn cầu. | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Dịch vụ | ||
653 | |a Doanh nghiệp. | ||
653 | |a Quản trị | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10329249 |b 16-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 15-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Quản trị dịch vụ văn hóa (QL6014) | ||
901 | |a Nghiêm, Thị Thanh Nhã |e Giảng viên | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046525 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746705 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046526 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746717 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046527 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746729 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046528 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746730 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 658.007 |b NG.527.TH |g 1 |i TLMH.0000559 |j 0 |l 10010 |o - |p 87.500 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10746699 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0023989 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10746675 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.73 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0023990 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 4 |v 0 |w 4 |x 0 |y .i10746687 |z 23-02-24 |