Văn hóa ẩm thực Việt Nam nhìn từ lý luận và thực tiễn /
Gồm lý luận chung về ngành ẩm thực và văn hóa; văn hóa các vùng miền Việt Nam và văn hóa ẩm thực Hà Nội.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa và Viện Văn hóa,
2010.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033680 | ||
| 005 | 20190109160114.0 | ||
| 008 | 181221s2010 vm vie d | ||
| 020 | |c 45.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 384.6 |b TR.121.QU | |
| 100 | 1 | |a Trần, Quốc Vượng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Văn hóa ẩm thực Việt Nam nhìn từ lý luận và thực tiễn / |c Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thị Bẩy. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa và Viện Văn hóa, |c 2010. | ||
| 300 | |a 265 tr.; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a Tác giả trang bìa ghi: Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc Vượng. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm lý luận chung về ngành ẩm thực và văn hóa; văn hóa các vùng miền Việt Nam và văn hóa ẩm thực Hà Nội. | |
| 653 | |a Văn hóa ẩm thực. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Lý luận. | ||
| 653 | |a Thực tiễn. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Bẩy |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10298605 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0021595 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10706975 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0021596 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10706987 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0021597 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10706999 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0021598 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10707001 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0021599 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10707013 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.6 |b TR.121.QU |g 1 |i D.0022694 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10707025 |z 23-02-24 | ||